Có 2 kết quả:

荒废 huāng fèi ㄏㄨㄤ ㄈㄟˋ荒廢 huāng fèi ㄏㄨㄤ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon (cultivated fields)
(2) no longer cultivated
(3) to lie waste
(4) wasted
(5) to neglect (one's work or study)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon (cultivated fields)
(2) no longer cultivated
(3) to lie waste
(4) wasted
(5) to neglect (one's work or study)

Bình luận 0